15/11/2024 10:34:04

Thách thức trong phát triển đội ngũ bảo vệ trẻ em các cấp

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, bảo vệ trẻ em (BVTE) đã trở thành nhiệm vụ cấp thiết, đặc biệt khi trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương bởi các vấn đề như bạo lực, xâm hại hay lao động trái quy định. Để đảm bảo quyền lợi, an toàn và sự phát triển toàn diện của trẻ em, một đội ngũ nhân viên BVTE chuyên nghiệp, tận tâm là điều kiện tiên quyết. Tuy nhiên, quá trình xây dựng và phát triển đội ngũ này tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, từ thiếu hụt nhân lực, nguồn lực tài chính hạn chế, đến nhận thức cộng đồng chưa đầy đủ.

Sở LĐ-TB&XH Quảng Bình phối hợp với Tổ chức Trẻ em không hút thuốc lá hướng dẫn cán bộ BVTE triển khai Dự án Phòng, chống đuối nước năm 2024.

 Thực trạng và khó khăn trong phát triển đội ngũ BVTE

Thiếu hụt nhân lực chuyên trách

Số lượng nhân viên làm việc trong lĩnh vực BVTE tại Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Trước năm 2007, cả nước có khoảng 160.000 cộng tác viên BVTE cấp xã, được quản lý bởi Ủy ban Dân số, Gia đình và Trẻ em. Tuy nhiên, sau khi cơ quan này giải thể, phần lớn cộng tác viên được chuyển về các sở y tế và chi cục dân số địa phương. Đến năm 2009, chỉ còn khoảng 7.000 người làm việc trong lĩnh vực phúc lợi xã hội.

Theo số liệu của Cục Trẻ em (thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội), đến tháng 4/2023, đội ngũ cán bộ làm công tác trẻ em cấp xã giảm xuống còn hơn 11.500 người, trong đó chỉ khoảng 7% là cán bộ chuyên trách, còn lại là cán bộ kiêm nhiệm. Những người này phải đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khác như bảo trợ xã hội, phòng chống tệ nạn xã hội, hay thúc đẩy bình đẳng giới.

Việc thiếu nhân sự chuyên biệt khiến công tác BVTE ở nhiều địa phương bị hạn chế cả về quy mô lẫn hiệu quả. Các tình huống phức tạp như bạo hành, xâm hại trẻ em hay các vấn đề tâm lý thường đòi hỏi sự can thiệp chuyên môn sâu, nhưng nhiều cán bộ BVTE chỉ được đào tạo sơ lược, thiếu kỹ năng cần thiết để xử lý.

Nguồn lực tài chính hạn chế

Phát triển đội ngũ BVTE đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn để đảm bảo chi phí đào tạo, nâng cấp cơ sở hạ tầng và hỗ trợ cán bộ. Tuy nhiên, ngân sách dành cho lĩnh vực này còn rất hạn chế, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa. Hầu hết nguồn lực tập trung ở các thành phố lớn, trong khi trẻ em ở các khu vực khó khăn không được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ bảo vệ.

Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính không chỉ làm gia tăng gánh nặng công việc cho đội ngũ nhân viên BVTE mà còn dẫn đến chênh lệch lớn về chất lượng dịch vụ BVTE giữa các địa phương.

Chế độ đãi ngộ chưa tương xứng

Những người làm công tác BVTE thường đối mặt với áp lực lớn từ khối lượng công việc và tính chất nhạy cảm của lĩnh vực này. Tuy nhiên, mức lương và các chế độ phúc lợi chưa thực sự hấp dẫn, không đủ để giữ chân nhân lực lâu dài hoặc thu hút người trẻ tham gia.

Sự thiếu quan tâm đến chính sách đãi ngộ đã dẫn đến tình trạng nhiều cán bộ BVTE không gắn bó với công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bảo vệ trẻ em tại cơ sở.

Nhận thức cộng đồng chưa cao

Một thách thức lớn khác là nhận thức hạn chế của cộng đồng về vai trò của đội ngũ BVTE. Nhiều người coi đây là công việc “phụ”, không đánh giá cao trách nhiệm và ý nghĩa của nhiệm vụ này. Điều này không chỉ làm giảm động lực làm việc của nhân viên BVTE mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình hỗ trợ và can thiệp.

Sở LĐ-TB&XH Sơn La tổ chức Hội nghị tập huấn nâng cao năng lực phòng ngừa, giảm thiểu trẻ em lao động trái quy định của pháp luật cho cán bộ làm công tác BVTE trên địa bàn huyện Mường La và TP Sơn La

Những nỗ lực trong phát triển đội ngũ BVTE

Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ngành Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐ-TB&XH) đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm xây dựng và nâng cao chất lượng đội ngũ BVTE. Các hoạt động này không chỉ tập trung vào việc cải thiện số lượng và năng lực của nhân viên mà còn nhắm đến việc tăng cường nhận thức xã hội và cải thiện chính sách hỗ trợ.

Xây dựng mạng lưới BVTE từ cấp xã đến cấp huyện

Bộ LĐ-TB&XH đã xây dựng mạng lưới BVTE liên kết các tổ chức như Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, lực lượng công an và cán bộ xã, thôn. Mô hình này nhằm tăng cường giám sát, bảo vệ trẻ em tại các địa phương, đặc biệt là khu vực vùng sâu, vùng xa.

Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNICEF, Plan International, Save the Children đã góp phần cải thiện năng lực của đội ngũ BVTE thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn tâm lý, xử lý tình huống khẩn cấp và nhận diện các dấu hiệu xâm hại trẻ em.

Cải thiện chế độ phúc lợi cho nhân viên BVTE

Bộ LĐ-TB&XH đã đề xuất và thúc đẩy các chính sách hỗ trợ cho đội ngũ làm công tác BVTE, bao gồm tăng lương, cải thiện điều kiện làm việc và chế độ nghỉ ngơi. Các chính sách này nhằm thu hút người trẻ tham gia vào lĩnh vực BVTE và giữ chân nhân lực có kinh nghiệm.

Đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng

Nhiều chiến dịch truyền thông đã được thực hiện để thay đổi nhận thức xã hội về vai trò của đội ngũ BVTE. Các phương tiện truyền thông như truyền hình, mạng xã hội và báo chí được sử dụng để tuyên truyền về quyền trẻ em, phòng chống bạo lực và xâm hại.

Một ví dụ điển hình là sự phát triển của Tổng đài quốc gia BVTE 111, hoạt động 24/7, cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và tiếp nhận báo cáo từ cộng đồng về các vấn đề liên quan đến trẻ em.

Hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến BVTE

Bộ LĐ-TB&XH đã tham gia xây dựng và cập nhật các văn bản pháp luật như Luật Trẻ em, các nghị định và thông tư hướng dẫn. Điều này tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc xử lý các vi phạm quyền trẻ em, đồng thời hỗ trợ đội ngũ nhân viên BVTE trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Chính sách mới từ Chỉ thị số 28-CT/TW năm 2023

Ngày 14/10/2024, Phó Thủ tướng Lê Thành Long đã ký Quyết định 1183/QĐ-TTg ban hành Kế hoạch triển khai Chỉ thị số 28-CT/TW về tăng cường công tác chăm sóc, giáo dục và bảo vệ trẻ em, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc. Kế hoạch này hứa hẹn sẽ cải thiện hơn nữa chất lượng đội ngũ BVTE, đặc biệt là tại các khu vực khó khăn.

Hướng đi cho tương lai

Để nâng cao hiệu quả bảo vệ trẻ em, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng. Một số giải pháp cần được ưu tiên bao gồm:

  • Tăng ngân sách cho công tác BVTE, đặc biệt tại các vùng khó khăn.
  • Đẩy mạnh đào tạo chuyên sâu, xây dựng lộ trình nghề nghiệp rõ ràng cho cán bộ BVTE.
  • Tăng cường chính sách đãi ngộ để tạo động lực cho nhân viên.
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm tiếp cận các nguồn lực và kinh nghiệm toàn cầu.

Những nỗ lực này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ BVTE mà còn đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho mọi trẻ em Việt Nam, giúp các em phát triển trong môi trường an toàn, hạnh phúc.

Bảo Minh