Người lao động bị sa thải ngày càng nhiều, doanh nghiệp thì vẫn đang thiếu người và cần tuyển thêm. “Cung có, cầu có, nhưng không gặp nhau”. Nghịch lý này phản ánh sự đứt gãy ngày càng sâu trong kết nối giữa người tìm việc và nhà tuyển dụng, không còn là vấn đề số lượng, mà là khoảng cách trong kỳ vọng, kỹ năng và tâm lý.
Đây một trong những thông tin đáng chú ý tại Báo cáo Thị trường lao động quý II/2025 vừa được Vieclam24h công bố. Báo cáo được thực hiện trên gần 3.000 người tham gia (gần 2.000 người lao động và gần 1.000 doanh nghiệp) trong giai đoạn tháng 5-6/2025.
Theo đó, nhóm nghiên cứu cho biết một thực trạng đáng buồn là: Người lao động bị sa thải ngày càng nhiều, với hơn 72,7% đã chủ động tìm việc trở lại. Tuy nhiên, chỉ 24,7% tìm được công việc phù hợp trong thời gian ngắn. Điều này cho thấy hành trình tái hòa nhập thị trường đầy thách thức.
Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp vẫn đang thiếu người nghiêm trọng. Có đến 77,4% doanh nghiệp đánh giá tuyển dụng khó khăn hơn cùng kỳ, đặc biệt ở nhóm nhân viên chính thức và cấp trung – những vị trí vốn được xem là “xương sống” vận hành.
Theo đó, dù thị trường lao động: “Cung có, cầu có, nhưng không gặp nhau” – nghịch lý rõ rệt này phản ánh sự đứt gãy ngày càng sâu trong kết nối giữa người tìm việc và nhà tuyển dụng, không còn là vấn đề số lượng, mà là khoảng cách trong kỳ vọng, kỹ năng và tâm lý.
Người lao động đang tìm kiếm sự ổn định và các điều kiện làm việc có lợi hơn. 64% ưu tiên phúc lợi tốt hơn, 59,8% muốn công việc ổn định, và 58,7% đặt lương cao hơn làm tiêu chí hàng đầu.
Tuy nhiên, doanh nghiệp lại ưu tiên các biện pháp như tăng kênh tuyển dụng (43,3%), truyền thông thương hiệu nhà tuyển dụng (35,2%), còn tăng lương thưởng chỉ đứng thứ ba (29,5%) và thêm phúc lợi đứng thứ tư (25,7%).
Sự lệch pha này khiến việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên chông gai, ngay cả khi doanh nghiệp đang nỗ lực tuyển dụng.
“Layoff” không còn là giải pháp ngắn hạn
Chỉ trong nửa đầu năm 2025, ngành công nghệ toàn cầu đã cắt giảm đến 72.000 lao động. Ngành bán lẻ mất hơn 64.000 việc làm, riêng tháng 4 đã ghi nhận 7.235 người bị sa thải, tăng 77% so với cùng kỳ năm trước.
Tại Việt Nam, hơn 2.500 nhân sự ngân hàng bị tinh giản, nhiều khu công nghiệp cũng báo cáo cắt giảm quy mô lớn trong các ngành dệt may, da giày, điện tử. Những con số này cho thấy, làn sóng “layoff” (sa thải) đang trở thành xu hướng toàn cầu, không còn giới hạn trong các đợt khủng hoảng ngắn hạn mà đã dần đi vào chiến lược dài hơi của nhiều Doanh nghiệp.
Cùng với đó, nỗi lo bị sa thải gia tăng rõ rệt, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần, tâm lý nghề nghiệp và hành vi tìm việc của người lao động.
Tâm lý bất ổn làm đứt gãy mối liên kết giữa Người lao động và Doanh nghiệp
Nỗi lo bị sa thải (layoff anxiety) trở thành gánh nặng vô hình đối với người lao động còn ở lại sau cắt giảm, thầm lặng làm đứt gãy mối liên kết giữa Người lao động và Doanh nghiệp.
Gần 43,3% Người lao động ở lại cho biết họ đang gánh thêm công việc, trong khi 42,8% lo sợ sẽ là người tiếp theo ra đi. Gần 30% đã mất niềm tin vào tổ chức, và 27,3% cảm thấy giảm động lực làm việc.
Theo báo cáo, có hơn 80% người lao động sau sa thải có nhu cầu tìm việc mới, trong đó 49,5% đã hành động chủ động. Tuy nhiên, kết quả khả quan chỉ chiếm tỷ lệ 24,7%.
Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp cũng ghi nhận làn sóng nghỉ việc tự nguyện gia tăng, tinh thần nhân sự giảm sút và năng suất lao động bị ảnh hưởng rõ rệt. Những con số này cho thấy layoff đang tạo ra một vết rạn lớn trong văn hóa doanh nghiệp, nơi Người lao động vừa làm việc vừa lo sợ, vừa gắn bó nhưng cũng muốn rời đi.
Tuyển dụng khó hơn trong khi Người lao động vẫn thất nghiệp
Đáng chú ý, 77,4% doanh nghiệp được khảo sát cho biết tình hình tuyển dụng khó khăn hơn cùng kỳ năm trước. Khó nhất là nhóm nhân viên chính thức và thực thi (84,7%), tiếp theo là nhóm chuyên viên, cấp trung và trưởng nhóm (66,1%).
Trong khi đó, 72,7% người lao động mất việc đã quay lại tìm việc, nhưng chỉ 24,7% tìm được công việc phù hợp trong thời gian ngắn. Có đến 34,9% mất 1 – 3 tháng, và 15% đã tìm hơn 6 tháng mà vẫn chưa có kết quả.
Đây là kết quả của việc dù cầu có, cung có, nhưng hai phía không dễ gặp nhau. Sự lệch pha giữa kỳ vọng đãi ngộ và thực trạng tuyển dụng đang khiến thị trường lao động rơi vào trạng thái giằng co.
Lao động lớn tuổi và lao động phổ thông chịu thiệt thòi nặng nề
Khảo sát cho thấy, nhóm 45 – 54 tuổi là đối tượng bị cắt giảm nhiều nhất với tỷ lệ 9,5%, nhưng chỉ có 4,1% được giữ lại. Nhóm trên 55 tuổi gần như không còn hiện diện trong lực lượng được giữ lại.
Ở chiều cấp bậc, nhân viên và entry-level chiếm 62,3% trong số bị sa thải, cao hơn hẳn tỷ trọng của họ trong nhóm còn lại.
Đặc biệt, các ngành Lao động phổ thông, Logistics, Kỹ thuật và Tài chính có tỷ lệ cắt giảm cao. Trong khi đó, Marketing, Kinh doanh và Công nghệ là những ngành được ưu tiên giữ chân.
Dữ liệu này phản ánh rõ sự tái cơ cấu nhân sự theo hướng giữ lại đội ngũ có tính chiến lược và loại bỏ nhóm bị đánh giá là kém thích nghi hoặc dễ thay thế.
Thị trường lao động hồi phục chậm và mang tính chọn lọc
Dù chịu nhiều áp lực, doanh nghiệp Việt Nam vẫn nỗ lực duy trì hoạt động và lực lượng lao động. Trong 12 tháng qua, 26,4% doanh nghiệp đã tiến hành tinh gọn bộ máy, chủ yếu trong các ngành Bán lẻ, Sản xuất, Bất động sản và Xây dựng.
Tuy nhiên, khi nhìn về 6 tháng tới, 56,2% doanh nghiệp cho biết sẽ mở rộng quy mô nhân sự, dù theo hướng cẩn trọng và chọn lọc hơn. Họ tập trung tuyển Kinh doanh – Bán hàng (54%), Kỹ sư sản xuất (23%) và Lao động phổ thông có tay nghề (20%).
Ngược lại, nhu cầu tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp và các cấp bậc quản lý cao vẫn còn khá thấp. Dữ liệu này cho thấy thị trường chưa phục hồi đồng đều mà vẫn đang trong giai đoạn “lọc người”, ưu tiên nhóm có thể tạo giá trị thực tế trong ngắn hạn.
Theo nhóm nghiên cứu, người lao động Việt Nam thể hiện tinh thần tích cực và khả năng thích nghi nổi bật so với xu hướng chung trên thế giới.
Hơn 70% người tham gia khảo sát từng trải qua các cảm xúc tiêu cực khi bị sa thải như lo lắng tài chính, sốc hoặc mất tinh thần. Tuy nhiên, gần 30% nhìn nhận đây là cơ hội thay đổi, cảm thấy bình thản vì đã lường trước tình huống hoặc thậm chí cảm thấy được giải thoát.
Tỷ lệ này cao hơn đáng kể so với ghi nhận từ các nghiên cứu quốc tế, vốn xem phản ứng tích cực sau khi mất việc là hiếm gặp.
Phần lớn người lao động đã chủ động quay lại hành trình tìm việc, dù con đường phục hồi không dễ dàng. Có 72,7% người lao động mất việc cho biết đã tái gia nhập thị trường tìm việc, trong đó 24,7% đã nhanh chóng có việc làm.
Tuy nhiên, có một thực tế khắc nghiệt, với nhiều người khác, quá trình này kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng. Điều đó cho thấy thách thức thị trường vẫn còn hiện hữu và cơ hội không chia đều cho tất cả.
Nhìn từ những con số tưởng như trái ngược, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong khi doanh nghiệp vẫn thiếu nhân sự, có thể thấy thị trường lao động Việt Nam không thiếu người tìm việc, cũng không thiếu nhu cầu tuyển dụng, mà là sự kết nối. Sự lệch pha về kỳ vọng, kỹ năng và tâm lý sau các đợt sa thải đang tạo ra khoảng cách ngày càng rõ rệt giữa người lao động và nhà tuyển dụng.
Tuấn Việt