Trong cuộc trao đổi với phóng viên Tạp chí Nghề nghiệp và Cuộc sống, ông Nguyễn Khánh Lâm – Giám đốc kỹ thuật Trung tâm Phát triển Khoa học công nghệ và Kinh tế Maple (MapleSTC) đã chia sẻ nhiều góc nhìn thực tiễn về sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), những tác động sâu rộng đến thị trường lao động toàn cầu và cơ hội dành cho nguồn nhân lực Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay.
AI mở ra làn sóng nghề nghiệp mới
Trí tuệ nhân tạo đang trở thành động lực trung tâm của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giúp tái cấu trúc nền kinh tế thế giới và tạo ra hàng loạt ngành nghề mới.
Nếu như 10 năm trước, khái niệm kỹ sư học máy, hay chuyên gia học sâu còn xa lạ thì nay đây đã là những nghề nằm trong nhóm được săn đón hàng đầu, với mức lương gấp nhiều lần so với mặt bằng chung.
Các tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới đầu tư hàng tỷ USD cho hạ tầng dữ liệu, chip AI, mô hình ngôn ngữ và công cụ tính toán hiệu năng cao, kéo theo nhu cầu tuyển dụng nhân sự chất lượng cao ngày càng tăng.

Ông Nguyễn Khánh Lâm (đang đứng) – Giám đốc kỹ thuật Trung tâm Phát triển Khoa học công nghệ và Kinh tế Maple (MapleSTC).
Song song với nhóm nghề nghiên cứu, một hệ sinh thái nghề nghiệp xoay quanh việc ứng dụng AI cũng phát triển nhanh chóng. Trong y tế, AI hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và đề xuất phác đồ điều trị.
Trong tài chính, AI phân tích rủi ro, tối ưu hóa đầu tư và phát hiện gian lận. Trong giáo dục, AI cá nhân hóa lộ trình học tập và hỗ trợ kiểm tra, đánh giá năng lực người học.
Trong sản xuất, AI giúp tối ưu quy trình, giảm thiểu lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tất cả những ứng dụng này đều cần nhân lực triển khai, quản lý và vận hành từ chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư phần mềm AI cho đến nhà quản lý dự án công nghệ
Không chỉ tạo nghề mới, AI còn đang “làm mới” nhiều nghề truyền thống. Giáo viên sử dụng AI để soạn giáo án, thiết kế bài tập cá nhân hóa; bác sĩ dựa vào AI để rút ngắn thời gian chẩn đoán; kiến trúc sư khai thác AI để thử nghiệm mô hình thiết kế bền vững.
Ông Lâm cho rằng, nghề nghiệp trong kỷ nguyên AI sẽ không bị mất đi, mà sẽ thay đổi bản chất công việc, đòi hỏi con người phải làm việc thông minh hơn, sáng tạo hơn và biết cách phối hợp cùng máy móc
Ở Việt Nam, MapleSTC ghi nhận nhiều trường phổ thông, cao đẳng nghề và doanh nghiệp tư vấn du học đã ứng dụng AI trong hướng nghiệp, tuyển sinh và tư vấn, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí và nhân lực. Đây chính là minh chứng rõ rệt cho việc AI không phải khái niệm xa vời mà đang hiện diện ngày càng gần gũi trong đời sống và việc làm.
Giáo dục nghề nghiệp cần chuẩn bị ra sao
Theo ông Lâm, để không bị tụt hậu, hệ thống giáo dục nghề nghiệp cần có bước chuyển mình căn bản và toàn diện. Đầu tiên, các trường phải thiết kế chương trình đào tạo tích hợp kiến thức nền tảng về khoa học dữ liệu, lập trình, an ninh mạng và ứng dụng AI trong từng lĩnh vực cụ thể. Sinh viên ngành y cần biết sử dụng công cụ AI trong phân tích hình ảnh y khoa, sinh viên ngành logistics phải nắm cách vận hành hệ thống tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng AI, sinh viên ngành du lịch cần hiểu cách khai thác AI trong phân tích hành vi khách hàng và xây dựng sản phẩm du lịch cá nhân hóa.

Những ngành nghề như CNTT khám chữa bệnh được dự đoán sẽ phát triển mạnh khi ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp công nghệ cũng là điều bắt buộc. Nếu không có sự đồng hành của doanh nghiệp, sinh viên khó có cơ hội tiếp cận môi trường làm việc thực tế và công nghệ tiên tiến. Hợp tác này không chỉ dừng ở việc tiếp nhận sinh viên thực tập, mà phải mở rộng sang đồng xây dựng chương trình đào tạo, tài trợ thiết bị, cử chuyên gia giảng dạy và cùng triển khai các dự án nghiên cứu ứng dụng. Đây chính là cách để rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động, đồng thời giúp sinh viên có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Ngoài kiến thức chuyên môn, ông Lâm nhấn mạnh ba nhóm kỹ năng cốt lõi người trẻ cần rèn luyện để không bị AI thay thế. Thứ nhất là tư duy phản biện và phân tích nhằm đánh giá và sàng lọc thông tin mà AI đưa ra.
Thứ hai là kỹ năng sáng tạo và giải quyết vấn đề, bởi AI chỉ là công cụ hỗ trợ, con người mới là người quyết định cuối cùng. Thứ ba là kỹ năng làm chủ công cụ số, tức là khả năng khai thác AI một cách thông minh để nâng cao năng lực cá nhân. Người lao động biết kết hợp ba kỹ năng này sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong thị trường việc làm.
Một điểm quan trọng khác là đội ngũ giảng viên cũng phải liên tục được bồi dưỡng, cập nhật công nghệ mới và tham gia các dự án thực tế. Các trường cần mời chuyên gia từ doanh nghiệp, kỹ sư công nghệ cao tham gia giảng dạy để mang tới cho sinh viên góc nhìn thực tiễn và kỹ năng nghề nghiệp hiện đại. Nếu không đầu tư cho giảng viên, giáo dục nghề nghiệp khó có thể theo kịp sự biến đổi nhanh chóng của công nghệ.
Cơ hội cho nguồn nhân lực Việt Nam
Thực tế toàn cầu cho thấy AI không triệt tiêu nghề nghiệp, mà đang tái định hình nghề nghiệp. Những công việc tưởng chừng đơn giản như gắn nhãn dữ liệu nay lại trở thành nghề hot, khi nhu cầu huấn luyện mô hình AI bùng nổ.
Các tập đoàn lớn như Amazon, Google, OpenAI hay các công ty khởi nghiệp AI đều phải thuê hàng chục nghìn lao động để xử lý dữ liệu, kiểm chứng thuật toán và giám sát chất lượng hệ thống. Đây là minh chứng rằng AI không chỉ dành cho các chuyên gia hàng đầu, mà còn tạo ra cơ hội cho nhiều tầng lớp lao động nếu biết nắm bắt.

Theo ông Lâm, Việt Nam không nhất thiết phải chạy đua xây dựng các mô hình AI khổng lồ, mà nên tập trung vào ứng dụng AI phái sinh trong nông nghiệp, y tế, giáo dục và sản xuất những lĩnh vực vừa phù hợp với lợi thế của đất nước, vừa tạo giá trị bền vững cho xã hội.
Ở Việt Nam, nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, năng lượng tái tạo và quản lý môi trường đang tăng mạnh. Theo ước tính, mỗi năm Việt Nam thiếu khoảng 150.000 – 200.000 nhân sự AI và hơn 700.000 nhân sự an ninh mạng. Khoảng trống này mở ra cơ hội lớn cho sinh viên giáo dục nghề nghiệp, vốn có lợi thế về kỹ năng thực hành và khả năng làm việc ngay tại doanh nghiệp. Mức lương trong các lĩnh vực này cũng rất hấp dẫn, thường cao hơn mặt bằng chung từ 2 đến 3 lần, tạo động lực mạnh mẽ cho người học lựa chọn.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng mềm, ngoại ngữ, khả năng học tập suốt đời và sự linh hoạt trong thích ứng. Bên cạnh đó, cần coi AI là công cụ hỗ trợ, chứ không phải đối thủ cạnh tranh. Người biết khai thác AI để nâng cao hiệu quả công việc, sáng tạo sản phẩm mới sẽ luôn có lợi thế bền vững. Ông Lâm cho rằng Việt Nam không nhất thiết phải chạy đua xây dựng các mô hình AI khổng lồ, mà nên tập trung vào ứng dụng AI phái sinh trong nông nghiệp, y tế, giáo dục và sản xuất những lĩnh vực vừa phù hợp với lợi thế của đất nước, vừa tạo giá trị bền vững cho xã hội.
Trong bối cảnh kinh tế số và kinh tế xanh, nếu hệ thống giáo dục nghề nghiệp biết tận dụng cơ hội, nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và khuyến khích đổi mới sáng tạo, thì không chỉ đáp ứng nhu cầu nhân lực trước mắt mà còn trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển dài hạn của đất nước./.
Thanh Quang
Hotline: 
