Trong bối cảnh hiện nay, “sức khỏe” đất đang trở thành một trong những vấn đề cấp thiết nhất đối với nông nghiệp Việt Nam. Với diện tích đất nông nghiệp trên 27,9 triệu ha, trong đó có hơn 120.000 ha bị thoái hóa nghiêm trọng, bao gồm suy giảm độ phì nhiêu, xói mòn, sa mạc hóa, kết vón, mặn và phèn hóa, Việt Nam đối mặt với nguy cơ suy giảm năng suất nông nghiệp và sự mất cân bằng sinh thái.
Tái tạo hệ sinh thái từ sức khỏe đất bền vững
Đất trồng trọt tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng thâm canh cao, đang bị kiệt quệ dinh dưỡng do lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật (BVTV). Các tập quán canh tác như trồng nhiều vụ trong năm hay độc canh cây trồng không chỉ làm giảm độ tơi xốp của đất mà còn gây mất cân bằng dinh dưỡng, khiến đất trơ cứng và không thể phục hồi.
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, diện tích đất trồng lúa của cả nước đạt hơn 3,9 triệu ha, nhưng phần lớn đang suy giảm nghiêm trọng do sử dụng quá mức phân bón NPK và thiếu các giải pháp bổ sung vi lượng cần thiết. Điển hình, ở đồng bằng sông Hồng và Tây Nguyên – những vùng canh tác nông nghiệp trọng điểm , việc thâm canh và sử dụng đất không hợp lý đã làm tăng độ pH, gây ra tình trạng thoái hóa nhanh chóng.
Cục Trồng trọt (Bộ NN&PTNT) nhận định rằng đất là tư liệu sản xuất không thể tái tạo và là nền tảng của hệ sinh thái nông nghiệp. Để bảo vệ và cải thiện sức khỏe đất, Bộ đã triển khai Đề án “Nâng cao sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050”. Đề án đặt ra 5 nhiệm vụ trọng tâm cùng 8 giải pháp chiến lược, trong đó bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu về đất đai, nghiên cứu cải tiến quy trình canh tác, và tổ chức các chương trình tập huấn cho nông dân về cách sử dụng phân bón và thuốc BVTV một cách cân đối và bền vững.
Theo PGS.TS Vũ Năng Dũng, Chủ tịch Hội Khoa học Đất Việt Nam cho biết có tới 33% đất nông nghiệp ở Việt Nam đang bị thoái hóa ở các mức độ khác nhau, vậy nên việc bổ sung chất hữu cơ cho đất là nhiệm vụ quan trọng và lâu dài. Ông nhấn mạnh đất cần được xem như một cơ thể sống với ba thành phần chính: vật lý, khoa học và sinh vật đất.
Theo ông, cần xây dựng chiến lược tăng cường chất hữu cơ đến năm 2050 và xa hơn để đảm bảo sức khỏe đất, từ đó đảm bảo sản xuất thực phẩm an toàn, sức khỏe con người và các thế hệ tương lai. Đồng thời, ông cho biết Việt Nam cần thống nhất hệ thống phân loại đất, thay thế hệ thống cũ hiện nay.

Tái tạo hệ sinh thái từ nền tảng sức khỏe đất không chỉ là nhiệm vụ, mà còn là giải pháp quan trọng để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững. Sức khỏe đất không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng, mà còn giữ vai trò cốt lõi trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Điều này đòi hỏi một chiến lược dài hạn với các giải pháp cụ thể nhằm khắc phục tình trạng thoái hóa đất, bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với những thách thức về biến đổi khí hậu.
Một trong những giải pháp quan trọng nhất để cải thiện sức khỏe đất là thay thế phân bón hóa học bằng phân bón hữu cơ và chế phẩm sinh học. Các loại phân này không chỉ cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cây trồng mà còn cải thiện cấu trúc đất, tăng độ xốp và khả năng giữ nước. Phân hữu cơ còn giúp phục hồi hệ vi sinh vật đất, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật.
Đặc biệt, việc ứng dụng chế phẩm sinh học – một giải pháp thân thiện với môi trường, hỗ trợ quá trình cố định đạm, phân giải lân và kali trong đất, giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn. Nhờ đó, đất không chỉ được cải tạo mà còn trở thành môi trường lý tưởng cho các hệ sinh thái vi sinh phát triển.
Bên cạnh đó, việc luân canh cây trồng giúp đất có thời gian “nghỉ ngơi” và giảm thiểu sự tích lũy của sâu bệnh. Luân canh và xen canh cây trồng không chỉ giúp giảm áp lực lên đất mà còn cải thiện độ phì nhiêu một cách tự nhiên. Ví dụ, việc trồng xen canh các loại cây họ đậu với lúa hoặc cây ăn quả có thể bổ sung nguồn đạm tự nhiên, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
Đồng thời, đa dạng hóa cây trồng còn giúp phá vỡ vòng đời của các loài sâu bệnh, hạn chế tác hại mà chúng gây ra cho cây trồng và đất. Đây là giải pháp hữu hiệu để bảo vệ đất lâu dài, vừa tăng năng suất vừa giảm thiểu rủi ro từ việc độc canh.
Công nghệ cao đang đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo hệ sinh thái đất. Việc sử dụng cảm biến đo độ ẩm, nhiệt độ và chất lượng đất, kết hợp với phần mềm quản lý dữ liệu, giúp nông dân hiểu rõ hơn về tình trạng đất của mình. Từ đó, họ có thể đưa ra các quyết định hợp lý về việc bón phân, tưới nước, hoặc thay đổi cây trồng phù hợp.
Ngoài ra, công nghệ viễn thám và hệ thống định vị toàn cầu (GPS) cũng giúp theo dõi sự thay đổi của đất theo thời gian, từ đó xây dựng các kế hoạch bảo vệ và cải tạo đất dài hạn.
Đất rừng không chỉ là nguồn tài nguyên quan trọng mà còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ đất nông nghiệp. Rừng giúp ngăn chặn xói mòn, hạn chế rửa trôi đất ở các vùng dốc, đồng thời cải thiện khả năng hấp thụ nước của đất. Việc phục hồi đất rừng và mở rộng diện tích rừng phòng hộ sẽ tạo điều kiện cho các hệ sinh thái tự nhiên được tái sinh, tăng khả năng lưu giữ carbon và chống lại các tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
Tập trung xây dựng nông nghiệp tuần hoàn, tái sử dụng tối đa các nguồn tài nguyên từ sản xuất nông nghiệp. Chất thải từ chăn nuôi được xử lý thành phân bón hữu cơ để bón cho đất trồng trọt, trong khi rơm rạ, phụ phẩm nông nghiệp cũng được tái chế để làm nguyên liệu cải tạo đất. Không chỉ giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mô hình này còn giúp tạo ra một vòng tuần hoàn khép kín, cung cấp dinh dưỡng lâu dài cho đất và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Hướng tới một nền nông nghiệp bền vững
Việc cải tạo sức khỏe đất không chỉ là giải pháp cấp thiết để phục hồi năng suất cây trồng mà còn là chìa khóa để tái tạo hệ sinh thái tự nhiên, đối phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ nguồn tài nguyên không thể tái tạo. Từ việc thay đổi cách tiếp cận trong canh tác đến áp dụng các biện pháp nông nghiệp sinh thái, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững.
Đây là một hành trình cần sự chung tay của chính phủ, cộng đồng và từng người nông dân. Do vậy, việc đẩy mạnh các chương trình giáo dục, tập huấn cho nông dân về nông nghiệp sinh thái và sử dụng tài nguyên bền vững cần được triển khai mạnh mẽ.
Song song đó, các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, như ưu đãi tài chính cho nông dân chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ, đầu tư vào nghiên cứu đất và cải thiện cơ sở hạ tầng, cũng là động lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp bền vững.
Nông nghiệp sinh thái không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe đất và tái tạo hệ sinh thái một cách bền vững. Đây là chìa khóa để đối phó với các thách thức về an ninh lương thực, biến đổi khí hậu và bảo vệ tài nguyên đất tư liệu sản xuất đặc biệt không thể tái tạo.
Việt Nam, với sự hỗ trợ từ Chính phủ và sự đồng lòng của cộng đồng, hoàn toàn có khả năng phục hồi sức khỏe đất và xây dựng một nền nông nghiệp phát triển bền vững, thân thiện với môi trường. Đây không chỉ là nhiệm vụ, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội để đảm bảo một tương lai xanh và thịnh vượng.
Diệu Linh