Từ ngày 1/1/2026, Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi) chính thức có hiệu lực, đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy phát triển nguồn nhân lực quốc gia.
Trong bối cảnh thị trường lao động chịu tác động ngày càng sâu sắc của chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo và kinh tế xanh, giáo dục nghề nghiệp lần đầu tiên được đặt vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển, thay vì chỉ được nhìn nhận như một phân hệ bổ trợ. Tuy nhiên, từ tinh thần “mở” của luật đến hiệu quả thực thi trong thực tế vẫn là một khoảng cách không nhỏ, đòi hỏi toàn hệ thống phải vượt qua một phép thử thực chất.

Từ ngày 1/1/2026, Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi) chính thức có hiệu lực được nhiều chuyên gia đánh giá là một khung pháp lý tiến bộ, nhưng thách thức lớn nhất nằm ở khâu tổ chức thực hiện.
Thể chế đã mở, tư duy phải đổi
Theo ông Trần Anh Tuấn, Phó Chủ tịch Hội Giáo dục nghề nghiệp TP. HCM, Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi thể hiện rõ một bước tiến trong tư duy lập pháp khi tiếp cận trực diện những biến động của thị trường lao động số và kỷ nguyên AI. Luật không chỉ dừng lại ở việc chỉnh sửa kỹ thuật các điều khoản, mà mở ra một không gian phát triển mới cho giáo dục nghề nghiệp, từ cách tổ chức hệ thống, mô hình trung học nghề, cơ chế liên thông giữa các trình độ, đến việc mở rộng chủ thể tham gia đào tạo và kết nối chặt chẽ hơn với giáo dục đại học và doanh nghiệp.
Theo ông Tuấn, điểm cốt lõi của luật nằm ở tinh thần “mở”, trao cho hệ thống giáo dục nghề nghiệp khả năng linh hoạt thích ứng với sự thay đổi nhanh của công nghệ và nhu cầu nhân lực. Tuy nhiên, thể chế mở mới chỉ là điều kiện cần. Điều kiện đủ là các cơ sở đào tạo có dám thay đổi cách dạy, cách học và cách hợp tác hay không. Trong bối cảnh kỹ năng số, AI và công nghệ mới liên tục biến đổi, nếu chương trình đào tạo không được cập nhật thường xuyên, không bám sát thực tiễn sản xuất và nhu cầu doanh nghiệp, giáo dục nghề nghiệp rất nhanh sẽ tụt hậu so với thị trường lao động.
Giáo dục nghề nghiệp vì vậy buộc phải chuyển mạnh từ mô hình đào tạo thiên về truyền thụ kỹ năng nghề truyền thống sang phát triển năng lực tổng hợp, trong đó kỹ năng số, kỹ năng AI, tác phong công nghiệp và khả năng thích ứng trở thành yêu cầu cốt lõi.
Ở góc độ quản lý nhà nước, ông Tô Xuân Giao, Phó Chủ tịch Hiệp hội Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam, cho rằng luật sửa đổi phản ánh rõ sự chuyển dịch từ tư duy “quản lý, kiểm soát” sang tư duy “kiến tạo và đồng hành”. Nhà nước không còn can thiệp sâu vào từng nghề, từng chương trình cụ thể, mà tập trung xây dựng chuẩn, hoàn thiện khung pháp lý và giám sát thông qua hậu kiểm, dữ liệu số và trách nhiệm giải trình.
Một điểm tiến bộ quan trọng của luật, theo ông Giao, là việc xác lập quyền tự chủ đầy đủ cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, không còn ràng buộc cứng quyền tự chủ học thuật với mức độ tự chủ tài chính như trước. Cách quản lý theo nhóm ngành thay vì từng nghề đơn lẻ tạo dư địa để nhà trường chủ động điều chỉnh chương trình đào tạo theo sự thay đổi nhanh của công nghệ và nhu cầu doanh nghiệp, đặc biệt trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh của chuyển đổi số và AI.
Doanh nghiệp là “nhà trường thực chiến”
Một điểm nhấn quan trọng của Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi là việc xác định doanh nghiệp là đối tác chiến lược của hệ thống. Tuy nhiên, theo ông Hồ Đắc Đăng Khoa, Phó Giám đốc Ban Nhân sự Tập đoàn Đèo Cả, mối quan hệ này chỉ có ý nghĩa khi thu hẹp được khoảng cách giữa đào tạo và sử dụng lao động.
Thực tế hiện nay, theo ông Khoa, cho thấy không ít cơ sở đào tạo vẫn dạy theo những gì mình có, trong khi doanh nghiệp tuyển theo những gì thị trường đòi hỏi. Hệ quả là thị trường lao động rơi vào nghịch lý vừa thừa lao động thiếu kỹ năng, vừa thiếu lao động được đào tạo bài bản, có khả năng làm việc ngay và thích ứng với công nghệ mới.
Doanh nghiệp sẵn sàng tham gia sâu hơn vào đào tạo nghề, từ việc cử chuyên gia giảng dạy, phối hợp xây dựng chương trình, đánh giá kỹ năng đến tiếp nhận người học thực tập và tuyển dụng, nếu có cơ chế rõ ràng, minh bạch và lợi ích hài hòa. Khi doanh nghiệp thực sự trở thành “nhà trường thứ hai”, người học sẽ được tiếp cận công nghệ, quy trình sản xuất và tác phong công nghiệp ngay trong quá trình đào tạo, qua đó rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn.
Dù được đánh giá là một khung pháp lý tiến bộ, các chuyên gia cho rằng thách thức lớn nhất của Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi không nằm ở thiết kế chính sách, mà nằm ở khâu tổ chức thực hiện.
Theo ông Trần Anh Tuấn, việc tái cấu trúc hệ thống giáo dục nghề nghiệp theo định hướng mới đòi hỏi sự thay đổi đồng bộ về nhận thức, năng lực và nguồn lực. Trong khi luật đã mở đường cho đào tạo tích hợp kỹ năng số và AI, thì trên thực tế, việc cập nhật chương trình đào tạo ở nhiều cơ sở vẫn còn chậm, đội ngũ giảng viên có năng lực số cao chưa đồng đều, nhất là tại các trường quy mô nhỏ.
Bên cạnh đó, dù luật khuyến khích doanh nghiệp tham gia sâu vào đào tạo, khoảng cách giữa yêu cầu thực tiễn của doanh nghiệp và năng lực tổ chức đào tạo của nhà trường vẫn là rào cản lớn. Nhiều doanh nghiệp mong muốn tham gia từ khâu thiết kế chương trình, đánh giá đầu ra đến tuyển dụng, trong khi không ít cơ sở giáo dục nghề nghiệp vẫn lúng túng trong việc xây dựng các mô hình hợp tác thực chất, ổn định và lâu dài.
Phải đồng bộ chính sách, nguồn lực và nhận thức xã hội
Một thách thức khác là chuyển đổi số toàn hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, số hóa văn bằng, chứng chỉ và kết nối thông tin thị trường lao động đòi hỏi đầu tư lớn về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và năng lực quản trị. Nếu triển khai thiếu đồng bộ, nguy cơ hình thành những “ốc đảo số” rời rạc trong cùng một hệ thống là điều khó tránh khỏi.
Từ góc nhìn của cơ sở đào tạo, ông Phạm Xuân Khánh, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội, cho rằng khung pháp lý mới vừa mở ra cơ hội, vừa tạo áp lực cạnh tranh rất lớn. Việc triển khai mô hình trung học nghề giúp mở rộng nguồn tuyển sinh từ sau THCS và nâng cao giá trị bằng cấp nghề, nhưng đồng thời buộc các trường phải thiết kế lại chương trình đào tạo, nâng chuẩn đầu ra và tăng cường gắn kết với doanh nghiệp.
Trong bối cảnh quyền tự chủ được mở rộng, các trường nghề không thể tiếp tục trông chờ vào cơ chế bảo hộ hay phân bổ chỉ tiêu hành chính, mà phải chứng minh năng lực bằng chất lượng đào tạo và khả năng đưa người học ra thị trường lao động.
Từ các góc nhìn chính sách, nhà trường và doanh nghiệp có thể thấy Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi đã tạo ra một nền tảng thể chế mở và tiến bộ. Tuy nhiên, để luật thực sự đi vào cuộc sống, cần sự đồng bộ từ hoàn thiện chính sách, đầu tư nguồn lực đến thay đổi nhận thức xã hội về học nghề. Khi người học và nhu cầu của thị trường lao động được đặt ở vị trí trung tâm, giáo dục nghề nghiệp mới có thể trở thành động lực quan trọng nâng cao năng suất lao động, sức cạnh tranh của nền kinh tế và vị thế nguồn nhân lực Việt Nam trong kỷ nguyên AI.
Thanh Quang
Hotline: 

Comments are closed.