Một sinh viên ngành xây dựng bước vào lớp học nhưng không còn là lớp học như ta từng biết. Thay vì bản vẽ giấy và thước kẻ, em đeo kính thực tế ảo để “đi dạo” trong mô hình 3D của một công trình đang được xây dựng. Ở góc khác, giảng viên không chỉ giảng bài mà còn sử dụng AI để phân tích tiến độ học tập, nhận diện sinh viên đã thành thạo kỹ năng và những ai cần hỗ trợ thêm.
Viễn cảnh ấy không còn là khoa học viễn tưởng đó chính là hình ảnh của “nhà trường số”, chủ đề được mổ xẻ tại hội thảo “Xây dựng nhà trường số dựa trên nền tảng năng lực số và ứng dụng công nghệ 4.0, AI”, diễn ra ngày 9/9 tại Trường Cao đẳng Xây dựng TP. HCM, với sự tham gia của nhiều chuyên gia, nhà quản lý, đại diện doanh nghiệp.
Đặt nền móng cho nhà trường số
“Chuyển đổi số không đơn giản là đưa công nghệ vào lớp học. Đó là cuộc cách mạng toàn diện trong quản lý, giảng dạy, và văn hóa nhà trường”, ông Nguyễn Bá Khiêm, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Xây dựng TP. HCM, khẳng định ngay từ phần mở đầu.
Ông Nguyễn Bá Khiêm, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Xây dựng TP. HCM phát biểu.
Theo ông Khiêm, công nghệ chỉ là “viên gạch” còn năng lực số và văn hóa số của thầy và trò mới chính là “xi măng” kết nối để xây dựng nên một nhà trường số thực sự. Cách ví von này nhận được sự đồng tình mạnh mẽ từ các đại biểu tham dự.
Từ góc độ Hiệp hội, ông Tô Xuân Giao, Phó Chủ tịch Hiệp hội các trường cao đẳng nghề nghiệp ngoài công lập Việt Nam thẳng thắn cảnh báo: “Nếu không có khung năng lực số, mọi nỗ lực chuyển đổi sẽ chỉ là hình thức.”
Ông Giao nhấn mạnh rằng, khung năng lực số chính là “thước đo” để nhà trường đánh giá khả năng sẵn sàng của sinh viên với thị trường lao động số.
Ông Tô Xuân Giao, Phó Chủ tịch Hiệp hội các trường cao đẳng nghề nghiệp ngoài công lập Việt Nam.
Ông Giao cũng điểm lại hàng loạt chủ trương và chính sách lớn của Nhà nước về chuyển đổi số như: Nghị quyết 52-NQ/TW về Cách mạng công nghiệp 4.0; Quyết định 749/QĐ-TTg về Chương trình chuyển đổi số quốc gia; Quyết định 2222/QĐ-TTg về chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp; Nghị quyết 71-NQ/TW về phát triển giáo dục và đào tạo,
Đặc biệt là Thông tư 02/2025/TT-BGDĐT về Khung năng lực số cho người học kim chỉ nam để các cơ sở giáo dục định hướng lại chương trình đào tạo theo hướng hiện đại và thực tiễn hơn.
Cùng góc nhìn này, ông Lê Trung Nghĩa, đại diện Viện Nghiên cứu, Đào tạo và Phát triển Tài nguyên Giáo dục Mở nhấn mạnh: “Sinh viên thời nay không chỉ biết sử dụng máy tính mà phải thành thạo AI, dữ liệu lớn, mô phỏng 3D những công cụ đang định hình lại toàn bộ quy trình sản xuất và xây dựng”.
Công nghệ 4.0 và AI: Từ xu hướng thành chuẩn mực
Hội thảo trở nên sôi động khi ông Nguyễn Phúc Nhàn đến từ Google for Education, trình bày về AI ứng dụng trong giảng dạy. Theo ông Nhàn, AI đang giúp cá nhân hóa hành trình học tập của mỗi sinh viên từ gợi ý tài liệu, xây dựng lộ trình học tập phù hợp đến phân tích điểm mạnh, điểm yếu của từng người học. “Giáo viên giờ đây có thêm một trợ lý thông minh, còn sinh viên được học theo cách phù hợp nhất với mình,” ông Nhàn nói.
Sự góp mặt của Google tại hội thảo cho thấy chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp không còn là chuyện nội bộ mà đã bước vào giai đoạn kết nối với các nền tảng công nghệ toàn cầu.
Bên cạnh đó, việc ứng dung công nghệ kỹ thuật thực tế ảo vào giảng dạy cũng được ông Trương Việt Hoàng, đại diện các đơn vị trực thuộc Ban hợp tác doanh nghiệp của hiệp hội chia sẻ, theo đó các ứng dụng cụ thể như: mô phỏng hệ thống điện – điện tử, công nghệ sửa chữa ô tô… Những công nghệ này không còn xa lạ mà đang trở thành yêu cầu đầu vào cho sinh viên muốn tham gia thị trường lao động trong tương lai.
Từ hội thảo đến hành động
Một điểm nhấn quan trọng của hội thảo là thảo luận về mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Bà Lê Thị Mỹ Hạnh, Phó Trưởng ban Hợp tác doanh nghiệp khu vực miền Nam nhấn mạnh: “Thực tập hưởng lương, học tập ngay tại doanh nghiệp chính là con đường ngắn nhất để sinh viên biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn.”
Bà Lê Thị Mỹ Hạnh, Phó Trưởng ban Hợp tác doanh nghiệp khu vực miền Nam.
Theo bà Hạnh, ngày càng nhiều doanh nghiệp sẵn sàng mở cửa, tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm, làm việc và thích nghi với môi trường lao động thật. Đây chính là cách giúp giảm thiểu “cú sốc nghề nghiệp” sau khi ra trường.
Bà cũng cho rằng, nếu được trang bị đầy đủ năng lực số, kỹ năng mềm và ngoại ngữ, sinh viên Việt Nam hoàn toàn có thể tham gia thực tập, làm việc ở nước ngoài. Điều này không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp, mà còn là cánh cửa hội nhập quốc tế.
Khác với nhiều hội thảo dừng lại ở lý thuyết, sự kiện lần này đi thẳng vào giải pháp. Các nhóm chuyên đề đã đưa ra kế hoạch hành động cụ thể: Xây dựng khung năng lực số cho người học; Đầu tư hạ tầng số hóa và công nghệ mô phỏng; Đào tạo lại đội ngũ giảng viên trở thành “giáo viên số”; Thiết lập cơ chế phối hợp ba bên: Nhà trường – Doanh nghiệp – Cơ quan quản lý.
Tất cả hướng tới mục tiêu chung là lấy sinh viên làm trung tâm, nâng cao trải nghiệm học tập, tăng khả năng thích ứng với thị trường lao động hiện đại.
Khi màn hình hội thảo tắt, điều đọng lại không chỉ là những thuật ngữ học thuật, mà là một viễn cảnh rất gần trong vài năm tới, lớp học nghề sẽ có nhiều kính VR hơn là bảng phấn, nhiều nền tảng AI hơn là sổ điểm giấy.
Xây dựng nhà trường số chính là đào tạo công dân số những người lao động vừa giỏi tay nghề, vừa làm chủ công nghệ. Đó chính là bước đi chiến lược để giáo dục nghề nghiệp Việt Nam đóng góp thiết thực cho quá trình phát triển kinh tế số quốc gia giai đoạn 2025 – 2030.
Góc nhìn từ thực tiễn Theo Hiệp hội các trường cao đẳng nghề nghiệp ngoài công lập Việt Nam, đến nay hơn 50 trường trung cấp, cao đẳng trên cả nước đã triển khai bài giảng số hóa. Giáo viên được cấp Chứng nhận Khung năng lực số chuẩn châu Âu (do Google Education cấp), đồng thời tham gia tập huấn về tài nguyên giáo dục mở và AI trong đào tạo nghề (TVET). Một số trường tiên phong đã thử nghiệm AI trong tuyển sinh và giảng dạy, mở ra hướng tiếp cận hoàn toàn mới. Tại đây, doanh nghiệp không chỉ là nơi tuyển dụng, mà trở thành đối tác đồng hành: cùng nhà trường cung cấp thiết bị, chuyển giao công nghệ, thiết kế chương trình đào tạo theo đúng nhu cầu thực tế. Mô hình “kiềng ba chân”: Nhà trường – Doanh nghiệp – Quản lý Nhà nước đang dần hình thành một hệ sinh thái giáo dục nghề nghiệp hiện đại, linh hoạt và bền vững. |
Thanh Quang