Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 bùng nổ, giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để chuyển mình mạnh mẽ, trở thành cầu nối hiệu quả giữa người học và thị trường lao động số. Những thay đổi về thể chế, cơ cấu chương trình, phương pháp đào tạo cho tới sự hỗ trợ từ chính sách và doanh nghiệp đang khẳng định giáo dục nghề không còn là “lựa chọn thứ hai” mà là hướng đi chiến lược, thực tiễn cho người trẻ khát khao khởi nghiệp và ổn định tương lai.
Cơ chế thể chế: Tăng quyền tự chủ, mở ra cơ hội đa dạng
Dự thảo sửa đổi Luật Giáo dục nghề nghiệp đang đưa ra những điểm đột phá như cho phép trường đại học và doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia đào tạo trung cấp và cao đẳng, mở rộng mô hình liên thông, công nhận bằng trung cấp nghề tương đương THPT. Đây là tín hiệu tích cực hướng tới nền giáo dục mở, linh hoạt, giúp xóa bỏ rào cản cũ và thúc đẩy sự đa dạng hoá hệ sinh thái đào tạo.
Không những thế, dự thảo còn hướng tới chương trình Trung học nghề — học tích hợp giữa văn hoá và kỹ năng nghề, sau 3 năm người học nhận được bằng kỹ năng và trình độ phổ thông, có thể đi làm ngay hoặc học tiếp mà không cần học lại. Cơ chế này đặc biệt phù hợp với học sinh vùng sâu, vùng xa, giúp tối ưu thời gian và chi phí học tập.
Chương trình đào tạo: từ “thợ” trở thành công dân số toàn diện
Quan niệm “học nghề là đào tạo thợ” đang dần bị thay thế bởi hình ảnh người học nghề là công dân toàn diện, sở hữu cả tư duy kỹ thuật và khả năng thích nghi với xã hội hiện đại. Theo ThS Thái Thủy Chung (iSPACE), giáo dục nghề nghiệp Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề, với nền tảng pháp lý vững chắc để bứt phá.
Các trường nghề hiện nay không chỉ dạy tay nghề truyền thống mà còn trang bị kỹ năng số như AI, IoT, lập trình, an ninh mạng — cùng kỹ năng mềm như tư duy phản biện, giao tiếp đa văn hóa, học tập suốt đời — giúp sinh viên không bị tụt hậu trong thời đại số hóa.

Đáng chú ý, mô hình đào tạo kép (70–80% thực hành tại doanh nghiệp) đang trở thành chuẩn mực mới. Sinh viên vừa học vừa làm cùng chuyên gia, có thể nhận lương trong thời gian thực tập, đảm bảo “làm được việc ngay sau khi ra trường”. Tỷ lệ hơn 85% sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp, với ngành “hot” như CNTT, An ninh mạng, Điện tử công nghiệp đạt hơn 95%, đã minh chứng sức mạnh của mô hình này.
Chuyển đổi số và AI: Nền tảng thiết yếu cho một nền giáo dục hiện đại
Chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp không còn là xu hướng mà là yêu cầu tất yếu. Đã có nhiều tọa đàm và chương trình đào tạo về chuyển đổi số được tổ chức, với các chuyên đề như khung năng lực số, AI, ứng dụng mô phỏng, Digital Twin, Google Gemini Academy… nhằm chuẩn bị nền tảng cho nhà trường số và đào tạo số hóa hiệu quả.
Bên cạnh đó, lộ trình ứng dụng AI trong GDNN được Viện IDVETS đề xuất rõ ràng theo ba bước: tư duy trước để xây dựng chiến lược; triển khai thí điểm với các công cụ AI hỗ trợ học tập và quản lý; cuối cùng là đánh giá, tối ưu và nhân rộng mô hình thành công. AI mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa, mô phỏng thực tế qua VR/AR, tăng chất lượng đào tạo nhưng đối mặt với thách thức về cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và chi phí đầu tư.
Sự hỗ trợ từ Nhà nước và doanh nghiệp: Cầu nối cùng phát triển
Chính sách đòn bẩy từ Nhà nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chỉ thị số 21-CT/TW ngày 4/5/2023 khẳng định giáo dục nghề nghiệp là giải pháp đột phá nâng cao chất lượng nhân lực, đòi hỏi hiện đại hóa chương trình, tăng liên kết giữa Nhà nước – nhà trường – doanh nghiệp và tăng ngân sách tương xứng.
Bộ Công Thương, qua Đề án hợp tác đào tạo nhân lực 4.0, đã tích cực kết nối trường nghề với doanh nghiệp, xây dựng chương trình thực tiễn, cung cấp học bổng, đầu tư cơ sở vật chất, ưu đãi thuế… để hỗ trợ học sinh vùng khó khăn và chuẩn hoá kỹ năng nghề nghiệp.
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp triển khai miễn giảm học phí, hỗ trợ nội trú, kết nối việc làm với Samsung, Vinamilk… đã giúp học sinh nghèo có thể tốt nghiệp và làm việc ổn định, thu nhập cải thiện rõ rệt. Các chiến dịch truyền thông, sử dụng cựu sinh viên thành câu chuyện truyền cảm hứng, học bổng toàn phần, tuyển sinh hướng nghiệp sớm cũng góp phần lan tỏa niềm tin vào giáo dục nghề nghiệp.

Giáo dục nghề nghiệp đang trải qua một quá trình chuyển mình mạnh mẽ — từ thể chế mở, chương trình hiện đại, chuyển đổi số đến sự hỗ trợ chính sách và doanh nghiệp — tạo nên môi trường học nghề linh hoạt, chất lượng, và hướng đến tương lai bền vững.
Người học không chỉ chọn nghề một cách “thực dụng” mà còn có cơ hội xây dựng nền tảng kỹ thuật – số, thái độ nghề nghiệp, và mạng lưới thực tiễn để đổi mới cuộc sống. Giáo dục nghề nghiệp ngày nay không còn là lựa chọn cuối cùng, mà là lối đi sáng suốt, thông minh — phù hợp với tốc độ biến động và yêu cầu khắt khe của kinh tế số toàn cầu.
Chúng ta đang chứng kiến và đóng góp vào thời khắc lịch sử: khi giáo dục nghề nghiệp không chỉ tồn tại mà thực sự vươn lên, trở thành “vai chính” trong câu chuyện phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Và hơn lúc nào, đây chính là thời điểm vàng để các nhà trường, chính sách, doanh nghiệp và người học cùng nhau đồng hành, kiến tạo bứt phá và chinh phục tương lai.
N2