Sự phát triển của công nghệ số đã mang lại những cơ hội mới cho việc quản lý, lưu trữ và chia sẻ tài liệu tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tài liệu minh chứng bảo đảm chất lượng (minh chứng) vốn là các bằng chứng quan trọng để phục vụ công tác tự đánh giá và kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp cũng không nằm ngoài xu hướng này.
Trước đây, việc lưu trữ minh chứng chủ yếu dựa trên các hồ sơ giấy, dẫn đến nhiều hạn chế như tốn kém không gian lưu trữ, khó khăn trong việc truy xuất và bảo quản tài liệu, cũng như nguy cơ mất mát hoặc hư hỏng do các yếu tố môi trường. Việc chuyển đổi sang sử dụng tài liệu số không chỉ giúp giải quyết các vấn đề trên mà còn mở ra nhiều cơ hội mới, như tăng cường tính hiệu quả trong quản lý, nâng cao khả năng truy cập và chia sẻ thông tin, cũng như cải thiện khả năng bảo mật và sao lưu dữ liệu.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này cũng đặt ra nhiều thách thức, từ chi phí đầu tư ban đầu, khả năng tiếp cận công nghệ, cho đến vấn đề bảo mật và quản lý dữ liệu. Để tận dụng tối đa những lợi ích mà tài liệu số mang lại, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần có chiến lược và giải pháp cụ thể, bao gồm việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực, xây dựng quy trình và chính sách quản lý, cũng như hợp tác với các đối tác công nghệ uy tín.
Bài báo này sẽ tập trung phân tích tầm quan trọng, lợi ích, thách thức và giải pháp cho việc lưu trữ minh chứng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh sử dụng tài liệu số.
Tầm quan trọng của lưu trữ tài liệu minh chứng bảo đảm chất lượng
Minh chứng là một trong những yếu tố then chốt trong quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, việc lưu trữ chính xác và khoa học các minh chứng này không chỉ giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý và tổ chức kiểm định, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh khác:
Chứng minh chất lượng và uy tín của cơ sở hoặc chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp: Các minh chứng bao gồm tất cả hồ sơ có liên quan đến tổ chức hoạt động và quá trình đào tạo của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, các báo cáo tự đánh giá chất lượng cơ sở, chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp hàng năm và các tài liệu khác có liên quan. Những tài liệu này là minh chứng cụ thể và rõ ràng về chất lượng dịch vụ mà cơ sở giáo dục nghề nghiệp đang cung cấp. Ngoài ra minh chứng còn giúp chứng minh các hoạt động, chương trình đào tạo của Nhà trường được xây dựng và triển khai theo các tiêu chuẩn chất lượng do Nhà nước ban hành, cũng như đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và của xã hội.
Phục vụ quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng cơ sở, chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp: Quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp yêu cầu phải cung cấp đầy đủ và chính xác các minh chứng, các tổ chức kiểm định sẽ dựa vào những tài liệu này để xem xét và đánh giá cơ sở giáo dục nghề nghiệp có đáp ứng được đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng. Do đó, việc lưu trữ minh chứng một cách hệ thống và khoa học giúp dễ dàng truy xuất và cung cấp thông tin cần thiết, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc sai sót có thể xảy ra trong quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng.
Nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành: Việc dễ dàng truy xuất và sử dụng các minh chứng này giúp các nhà quản lý có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả các mặt công tác của Nhà trường, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược và cải tiến liên tục.
Hỗ trợ trong quá trình phát triển Nhà trường: Các minh chứng là nguồn cung cấp thông tin quan trọng cho việc nâng cao chất lượng các mặt hoạt động của Nhà trường, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể nhận diện những điểm mạnh và điểm yếu hiện tại, từ đó điều chỉnh, nâng cao và phát triển các mặt công tác phù hợp hơn với nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu của xã hội.
Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình: Việc lưu trữ và quản lý minh chứng một cách có hệ thống và khoa học giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Các minh chứng này chứng minh cụ thể về các mặt công tác và kết quả của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, giúp bảo đảm các hoạt động được thực hiện một cách công khai và có trách nhiệm.
Tạo niềm tin và sự tin tưởng từ cộng đồng: Các minh chứng giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tạo dựng niềm tin và sự tin tưởng từ các bên liên quan, dễ dàng thu hút học viên và nhận được sự tin tưởng từ cộng đồng.
Đáp ứng yêu cầu quy định pháp luật: Việc lưu trữ minh chứng còn giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp đáp ứng các yêu cầu quy định pháp luật và của cơ quan chủ quản. Các minh chứng là bằng chứng cụ thể về việc chấp hành đầy đủ các quy định của pháp luật và duy trì được sự hoạt động bền vững.
Trong bối cảnh sử dụng tài liệu số, việc lưu trữ và quản lý các minh chứng cần được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả để tận dụng tối đa những lợi ích mà công nghệ số mang lại.
Lợi ích của việc sử dụng tài liệu minh chứng bảo đảm chất lượng là tài liệu số
Những lợi ích từ việc chuyển đổi từ lưu trữ minh chứng giấy sang minh chứng là tài liệu số không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý minh chứng mà còn hỗ trợ trong việc bảo đảm chất lượng cơ sở và chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp:
Tiết kiệm không gian và giảm chi phí: Việc lưu trữ minh chứng giấy truyền thống yêu cầu một khối lượng lớn không gian lưu trữ, từ phòng lưu trữ đến các tủ hồ sơ, việc này không chỉ tốn kém chi phí mà còn đòi hỏi công sức trong việc quản lý và bảo quản minh chứng. Trong khi đó, minh chứng là tài liệu số có thể được lưu trữ trên các máy chủ hoặc dịch vụ đám mây, giúp tiết kiệm không gian vật lý và giảm chi phí liên quan đến việc in ấn, sao lưu và bảo quản minh chứng.
Tăng cường khả năng truy cập và chia sẻ thông tin: Minh chứng là tài liệu số có thể được truy cập từ bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào, chỉ cần có kết nối Internet. Các hệ thống quản lý tài liệu trực tuyến cho phép nhiều người dùng truy cập và làm việc với tài liệu đồng thời, nâng cao hiệu quả trong việc phối hợp và trao đổi thông tin với các bên liên quan.
Nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức tài liệu: Các hệ thống lưu trữ tài liệu số hiện đại cho phép quản lý và tổ chức tài liệu một cách khoa học. Minh chứng có thể được phân loại, đánh dấu, và tìm kiếm dễ dàng thông qua các công cụ tìm kiếm và hệ thống phân loại tự động, việc này giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm minh chứng và cải thiện quy trình làm việc. Các tính năng như lập lịch sao lưu tự động và cập nhật định kỳ cũng giúp đảm bảo minh chứng luôn được bảo vệ và duy trì.
Tăng cường bảo mật và an toàn dữ liệu: Minh chứng là tài liệu số có thể được bảo vệ bằng các biện pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, phân quyền truy cập, và các hệ thống xác thực đa yếu tố, việc này giúp giảm nguy cơ bị truy cập trái phép hoặc mất dữ liệu do các sự cố như hỏa hoạn, lũ lụt, hay hư hỏng vật lý. Các hệ thống lưu trữ số thường có các tính năng sao lưu và khôi phục dữ liệu, giúp đảm bảo minh chứng có thể được phục hồi trong trường hợp sự cố.
Tăng cường khả năng phân tích và báo cáo: Các công cụ phân tích và báo cáo tích hợp trong hệ thống quản lý tài liệu số giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp dễ dàng theo dõi và phân tích các chỉ số quan trọng liên quan đến chất lượng dịch vụ, việc này cho phép các nhà quản lý đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu thực tế, từ đó cải tiến và nâng cao chất lượng các mặt công tác của Nhà trường.
Phục vụ quy trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng: Minh chứng là tài liệu số hóa giúp cung cấp các bằng chứng cụ thể và dễ dàng truy xuất trong quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Tổ chức kiểm định có thể tiếp cận các minh chứng một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong quá trình tự đánh giá và kiểm định chất lượng.
Khả năng mở rộng và linh hoạt: Hệ thống lưu trữ tài liệu số có khả năng mở rộng và linh hoạt, cho phép các cơ sở giáo dục nghề nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô lưu trữ khi cần thiết. Hơn nữa, các hệ thống này có thể tích hợp với các công cụ và phần mềm khác, hỗ trợ trong việc mở rộng các chức năng và dịch vụ.
Nâng cao trải nghiệm của người dùng: Việc sử dụng minh chứng là tài liệu số mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn, với các tính năng như tìm kiếm nhanh chóng, khả năng truy cập từ nhiều thiết bị và giao diện thân thiện, việc này không chỉ giúp làm việc hiệu quả hơn mà còn cải thiện sự hài lòng của các bên liên quan.
Thách thức khi chuyển đổi sang tài liệu số
Mặc dù việc chuyển đổi sang tài liệu số mang lại nhiều lợi ích, nhưng quá trình này cũng gặp phải một số thách thức đáng kể. Những thách thức này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và thành công của việc chuyển đổi, và cần được giải quyết một cách cẩn thận để đảm bảo các cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể tận dụng tối đa các lợi ích của công nghệ số. Cụ thể:
Chi phí đầu tư ban đầu: Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu cho việc triển khai hệ thống lưu trữ tài liệu số. Việc đầu tư phần mềm quản lý tài liệu, thiết bị máy chủ và các công nghệ bảo mật có thể yêu cầu một khoản ngân sách lớn. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần có kế hoạch tài chính rõ ràng và dự trù ngân sách để đảm bảo có đủ nguồn lực để thực hiện việc chuyển đổi một cách hiệu quả.
Khả năng tiếp cận công nghệ: Không phải tất cả các cơ sở giáo dục đều có khả năng tiếp cận với công nghệ hiện đại, đặc biệt là các cơ sở ở vùng sâu, vùng xa hoặc thiếu trang thiết bị công nghệ có thể gặp khó khăn trong việc triển khai và duy trì hệ thống lưu trữ tài liệu số. Sự hạn chế về cơ sở hạ tầng công nghệ và kết nối Internet có thể làm giảm hiệu quả của việc chuyển đổi và tạo ra những khó khăn trong quá trình thực hiện.
Đào tạo và kỹ năng nhân sự: Việc chuyển đổi từ tài liệu giấy sang tài liệu số đòi hỏi nhân sự phải có các kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản. Việc đào tạo nhân sự về sử dụng hệ thống quản lý tài liệu, bảo mật dữ liệu, và các công cụ điện tử khác là rất quan trọng nhằm tăng tính hiệu quả và lợi ích của hệ thống.
Quản lý và bảo mật dữ liệu: Quản lý và bảo mật dữ liệu số là một thách thức lớn, đặc biệt khi gặp phải các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, phân quyền truy cập và các hệ thống chống vi-rút để bảo vệ tài liệu khỏi các mối đe dọa. Bên cạnh đó, các quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu cũng cần phải được thiết lập để đảm bảo tài liệu có thể được phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố.
Chuyển đổi dữ liệu và tính tương thích: Chuyển đổi từ tài liệu giấy sang tài liệu số có thể gặp khó khăn trong việc số hóa các tài liệu cũ và đảm bảo tính tương thích với các hệ thống hiện có. Các tài liệu cũ có thể không có định dạng chuẩn và việc chuyển đổi chúng thành định dạng số có thể gặp phải nhiều vấn đề kỹ thuật.
Duy trì và cập nhật hệ thống: Hệ thống lưu trữ tài liệu số cần được duy trì và cập nhật thường xuyên để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn, bao gồm việc thực hiện các bản cập nhật phần mềm, kiểm tra bảo mật, và khắc phục các lỗi hệ thống. Việc duy trì hệ thống đòi hỏi các nguồn lực và chuyên môn kỹ thuật, và có thể tạo ra áp lực đối với các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong việc đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.
Vấn đề thực hiện các quy định pháp luật: Việc lưu trữ và quản lý tài liệu số cần phải thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần nắm rõ các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư và các quy định về lưu trữ tài liệu trên hệ thống.
Khả năng chấp nhận và thay đổi văn hóa tổ chức: Việc chuyển đổi sang hệ thống lưu trữ tài liệu số có thể gặp phải sự đối kháng từ phía nhân sự, đặc biệt là những người đã quen với việc sử dụng tài liệu giấy truyền thống. Thay đổi văn hóa tổ chức và thói quen làm việc có thể gặp phải sự phản kháng và cần phải được quản lý một cách khéo léo để đảm bảo sự chấp nhận và hợp tác từ tất cả các bên liên quan.
Để thành công trong việc chuyển đổi này, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần có kế hoạch chi tiết, đầu tư hợp lý, và triển khai các giải pháp phù hợp để giải quyết những thách thức. Chỉ khi đó, việc chuyển đổi mới có thể mang lại những lợi ích tối đa nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp.
Giải pháp cho việc lưu trữ tài liệu minh chứng bảo đảm chất lượng là tài liệu số
Để tận dụng tối đa những lợi ích của tài liệu số, đồng thời giải quyết các thách thức trong quá trình chuyển đổi, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện các giải pháp cụ thể và toàn diện như sau:
Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần đầu tư vào các thiết bị máy tính, máy chủ, và phần mềm quản lý tài liệu số phù hợp với nhu cầu lưu trữ và bảo mật. Công tác lựa chọn phần mềm quản lý tài liệu phải dựa trên các tiêu chí về khả năng tích hợp, dễ sử dụng, và khả năng mở rộng. Để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp nên cân nhắc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây, dịch vụ này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời cung cấp khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu hiệu quả.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho đội ngũ nhân sự: Cần triển khai các khóa đào tạo về việc sử dụng hệ thống quản lý tài liệu số, bảo mật dữ liệu, và các công cụ công nghệ thông tin cho đội ngũ nhân sự, công tác đào tạo phải được thực hiện định kỳ để cập nhật các kỹ năng mới và nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống. Đồng thời biên soạn tài liệu hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật nhằm giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và sử dụng các công cụ và hệ thống mới.
Xây dựng quy trình và chính sách quản lý tài liệu số: Xây dựng quy trình rõ ràng về việc tạo, lưu trữ, truy cập, chia sẻ, và bảo mật tài liệu số, quy trình này cần phải được thông qua và áp dụng đồng nhất trong toàn bộ cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Đề ra các chính sách bảo mật dữ liệu cụ thể, bao gồm phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, và các biện pháp phòng ngừa rủi ro an ninh mạng.
Chuyển đổi và số hóa tài liệu cũ: Lập kế hoạch chi tiết cho việc số hóa các tài liệu giấy cũ, quy trình này bao gồm việc quét tài liệu, chuyển đổi định dạng, và nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý tài liệu số. Sử dụng thiết bị quét chất lượng cao và phần mềm OCR (nhận diện ký tự quang học) để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của dữ liệu số hóa, ngoài ra cần kiểm tra và xác minh dữ liệu sau khi số hóa để đảm bảo không có lỗi.
Đảm bảo bảo mật và sao lưu dữ liệu: Thiết lập các quy trình sao lưu dữ liệu định kỳ để bảo vệ thông tin quan trọng, các bản sao lưu phải được lưu trữ ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm cả trên đám mây và các thiết bị lưu trữ vật lý. Cài đặt hệ thống cảnh báo để phát hiện sớm các sự cố bảo mật và chuẩn bị các kế hoạch khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.
Tăng cường khả năng tương tác và tích hợp hệ thống: Đảm bảo hệ thống lưu trữ tài liệu số có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý học tập và quản lý tài chính hiện có, việc tích hợp này giúp tạo ra một hệ sinh thái quản lý tài liệu đồng nhất và hiệu quả. Thiết kế giao diện người dùng dễ sử dụng và thân thiện để giảm thiểu thời gian đào tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Hợp tác với các đối tác công nghệ: Hợp tác với các nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ đám mây uy tín để đảm bảo hệ thống lưu trữ tài liệu số đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và bảo mật. Sử dụng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ các đối tác công nghệ để giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả.
Quản lý và thúc đẩy sự thay đổi: Triển khai các hoạt động quản lý thay đổi để đảm bảo mọi người trong tổ chức đều chấp nhận và thích ứng với việc chuyển đổi sang hệ thống lưu trữ tài liệu số, cung cấp các thông tin rõ ràng về lợi ích của việc chuyển đổi và hỗ trợ trong quá trình thực hiện. Tạo cơ hội cho người dùng tham gia vào quá trình chuyển đổi, từ việc thử nghiệm hệ thống mới đến việc cung cấp phản hồi, Sự tham gia của người dùng giúp tăng cường sự chấp thuận và cải thiện hiệu quả của hệ thống.
Các giải pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài liệu mà còn hỗ trợ việc bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp, đồng thời chuẩn bị cho các thách thức trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển.
Kết luận
Việc lưu trữ minh chứng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh tài liệu số là một bước chuyển mình quan trọng và cần thiết trong thời đại số hóa hiện nay. Quy trình chuyển đổi từ tài liệu giấy truyền thống sang tài liệu điện tử không chỉ mang lại những lợi ích đáng kể mà còn đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết một cách hiệu quả.
Tài liệu số giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa không gian lưu trữ, nâng cao khả năng truy cập và chia sẻ thông tin, đồng thời tăng cường bảo mật và an toàn dữ liệu. Những lợi ích này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài liệu, hỗ trợ quá trình kiểm định chất lượng cơ sở và chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp, và tạo niềm tin từ cộng đồng đối với các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này không đơn giản và gặp phải nhiều thách thức như chi phí đầu tư, khả năng tiếp cận công nghệ, đào tạo nhân sự, và quản lý bảo mật dữ liệu.
Để thành công trong việc lưu trữ minh chứng là tài liệu số, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện một loạt các giải pháp toàn diện. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, xây dựng quy trình và chính sách quản lý tài liệu rõ ràng, số hóa tài liệu cũ, đảm bảo bảo mật và sao lưu dữ liệu và nâng cao khả năng tương tác và tích hợp hệ thống là những yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi. Đồng thời, việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho đội ngũ nhân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của công tác chuyển đổi.
Việc áp dụng các giải pháp được nêu trên không chỉ giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp mà còn chuẩn bị cho việc gặp phải các thách thức trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển. Để đạt được kết quả tối ưu, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần có kế hoạch chiến lược rõ ràng, sự hỗ trợ từ các đối tác công nghệ, và sự cam kết từ tất cả các bên liên quan.
Nhìn chung, hoạt động lưu trữ minh chứng trong bối cảnh tài liệu số là một bước tiến quan trọng trong việc chuyển đổi số nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của công tác giáo dục nghề nghiệp. Sự thay đổi này không chỉ phản ánh xu hướng toàn cầu mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường giáo dục nghề nghiệp hiện đại, minh bạch, và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các bên liên quan.
Tài liệu tham khảo
- Luật công nghệ thông tin 67/2006/QH11 ngày 29 tháng 6 năm 2006.
- Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 về Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước.
- Luật Lưu trữ 01/2011/QH13 ngày 11 tháng 11 năm 2011.
- Nghị định số 01/2013/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Lưu trữ.
- Thông tư số 02/2019/TT-BNV ngày 24 tháng 01 năm 2019 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn dữ liệu thông tin dầu vào và yêu cầu bảo quản tài liệu lưu trữ điện tử.
- Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05 tháng 3 năm 2020 của Chính phủ Về công tác văn thư.
- Quyết định số 2222/QĐ-TTg ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chương trình chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
- Luật giao dịch điện tử 20/2023/QH15 ngày 22 tháng 6 năm 2023.
- Luật Lưu trữ 33/2024/QH15 ngày 21 tháng 6 năm 2024.
Đỗ Hữu Khoa
Phó Giám đốc Trung tâm Kiểm định chất lượng GDNN TP.HCM(Saigon Academy)